--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngay cả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngay cả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay cả
+
even, not excepting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay cả"
Những từ có chứa
"ngay cả"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
instant
sight reading
instantly
pounce
instantaneous
prompt
very
now
plumb
soon
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
ngay cả
:
even, not excepting
+
nắn bóp
:
Massage
+
nong
:
Broad flat drying basketPhơi thóc vào nongTo put out rice to dry on broad flat drying baskets
+
well-groomed
:
ăn mặc đẹp
+
edgar douglas adrian
:
nhà Sinh lý học người Anh, người tiến hành nghiên cứu chức năng của tế bào thần kinh; nam tước số 1 của Cambridge(1889-1997)